Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extirpator
extirpator
/"ekstə:peitə/
Danh từ
người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
máy nhổ rễ
Thảo luận
Thảo luận