Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extirpation
extirpation
/,ekstə:"peiʃn/
Danh từ
sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt
Y học
thủ thuật cắt bỏ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận