1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extirpate

extirpate

/"ekstə:peit/
Động từ
  • nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)
  • làm tuyệt giống, trừ tiệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận