1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extinguisher

extinguisher

/iks"tiɳgwiʃə/
Danh từ
  • người dập tắt, người làm tắt
  • máy dập lửa (chữa cháy)
  • cái chụp nến (để dập tắt)
Kỹ thuật
  • bình chữa cháy
  • bộ triệt
Cơ khí - Công trình
  • bình chữa lửa
  • bình cứu hỏa
  • bộ làm tắt
Hóa học - Vật liệu
  • bình dập tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận