1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extinguishable

extinguishable

/iks"tiɳgwiʃəbl/
Tính từ
  • có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt
  • có thể làm lu mờ, có thể át
  • có thể thanh toán
  • có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ
  • pháp lý có thể huỷ bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận