Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extinguishable
extinguishable
/iks"tiɳgwiʃəbl/
Tính từ
có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt
có thể làm lu mờ, có thể át
có thể thanh toán
có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ
pháp lý
có thể huỷ bỏ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận