1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extinction

extinction

/iks"tiɳkʃn/
Danh từ
  • sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
  • sự làm tuyệt giống
  • sự thanh toán (nợ nần)
  • sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
Kỹ thuật
  • dập tắt
  • sự dập tắt
  • sự suy giảm
  • sự tắt
  • sự tắt dần
  • sự triệt
  • tắt
Toán - Tin
  • sự đình chỉ
  • sự làm ngừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận