Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extinct
extinct
/iks"tiɳkt/
Tính từ
tắt (lửa, núi lửa...)
tan vỡ (hy vọng...)
không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
tuyệt giống, tuyệt chủng
Xây dựng
tuyệt chủng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận