1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exteroreceptor

exteroreceptor

Danh từ
  • ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận