Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ externally indeterminate
externally indeterminate
Xây dựng
siêu tĩnh ngoài
siêu tĩnh ngoại
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận