1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ externally indeterminate

externally indeterminate

Xây dựng
  • siêu tĩnh ngoài
  • siêu tĩnh ngoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận