1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ externality

externality

/,ekstə:"næliti/
Danh từ
  • tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
  • (số nhiều) những cái bên ngoài
Kinh tế
  • tác ngoại tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận