1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ External growth

External growth

  • Kinh tế Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài.
Kinh tế
  • sự tăng trưởng hướng ngoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận