1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ external dimension

external dimension

Kinh tế
  • kích thước bên ngoài (của công-ten-nơ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận