Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ external dimension
external dimension
Kinh tế
kích thước bên ngoài (của công-ten-nơ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận