Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ external corrosion
external corrosion
Kinh tế
sự ăn mòn bề mặt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận