1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ external characteristic

external characteristic

Toán - Tin
  • đặc trưng ngoài
Cơ khí - Công trình
  • đặc tuyến ngoài (động lực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận