Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ external auditor
external auditor
Kinh tế
kiểm toán viên bên ngoài
kiểm toán viên mời từ ngoài
thẩm kế viên bên ngoài
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận