1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ external auditor

external auditor

Kinh tế
  • kiểm toán viên bên ngoài
  • kiểm toán viên mời từ ngoài
  • thẩm kế viên bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận