1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exterminate

exterminate

/eks"tə:mineit/
Động từ
  • triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
Kỹ thuật
  • diệt trừ
  • phá hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận