Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exterminate
exterminate
/eks"tə:mineit/
Động từ
triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
Kỹ thuật
diệt trừ
phá hủy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận