1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exteriorise

exteriorise

/eks"tiəriəraiz/ (exteriorise) /eks"tiəriəraiz/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận