1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extenuation

extenuation

/eks,tenju"eiʃn/
Danh từ
  • sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
  • từ cổ sự làm yếu, sự làm suy nhược
Kỹ thuật
  • sự giảm
  • sự suy giảm
Xây dựng
  • sự làm yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận