Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extenuation
extenuation
/eks,tenju"eiʃn/
Danh từ
sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
từ cổ
sự làm yếu, sự làm suy nhược
Kỹ thuật
sự giảm
sự suy giảm
Xây dựng
sự làm yếu
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận