Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extenuating circumstances
extenuating circumstances
Kinh tế
các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận