1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensor

extensor

/iks"tensə/
Danh từ
Y học
  • cơ duỗi
Toán - Tin
  • giãn tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận