Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extensor
extensor
/iks"tensə/
Danh từ
giải phẫu
cơ duỗi (cũng extensor musicle)
Y học
cơ duỗi
Toán - Tin
giãn tử
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận