1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensometer

extensometer

/,eksten"sɔmitə/
Danh từ
Kinh tế
  • thiết bị đo độ giãn
Kỹ thuật
  • dụng cụ đo độ giãn
Điện lạnh
  • giãn kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận