Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extensometer
extensometer
/,eksten"sɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo dộ giãn
Kinh tế
thiết bị đo độ giãn
Kỹ thuật
dụng cụ đo độ giãn
Điện lạnh
giãn kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận