1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensive support

extensive support

Kinh tế
  • sự ủng hộ rộng rãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận