Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extensive manufacturing
extensive manufacturing
Kỹ thuật
sự sản xuất (hàng) khối
Cơ khí - Công trình
sự sản xuất lớn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận