1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensive manufacturing

extensive manufacturing

Kỹ thuật
  • sự sản xuất (hàng) khối
Cơ khí - Công trình
  • sự sản xuất lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận