1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensive agriculture

extensive agriculture

Kinh tế
  • nông nghiệp có phạm vi rộng
  • nông nghiệp khoáng diện
  • nông nghiệp quảng canh
Thực phẩm
  • quảng canh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận