Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extensive agriculture
extensive agriculture
Kinh tế
nông nghiệp có phạm vi rộng
nông nghiệp khoáng diện
nông nghiệp quảng canh
Thực phẩm
quảng canh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận