1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extension tube

extension tube

Vật lý
  • ống kính kéo dài
  • ống nối dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận