Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extensile
extensile
/eks"tensail/
Tính từ
có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra
Thảo luận
Thảo luận