1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extensible language

extensible language

Kỹ thuật
  • ngôn ngữ mở rộng được
Toán - Tin
  • ngôn ngữ mở rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận