1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extendibility

extendibility

/iks,tensə"biliti/
Tính từ
  • tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra
  • tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng
  • pháp lý tính có thể bị tịch thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận