1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extemporize

extemporize

/iks"tempəraiz/
Động từ
  • ứng khẩu, làm tuỳ ứng
Nội động từ
  • ứng khẩu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận