Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extemporization
extemporization
/eks,tempərai"zeiʃn/
Danh từ
sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng
bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng
Thảo luận
Thảo luận