Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exsiccation
exsiccation
/,eksi"keiʃn/
Danh từ
sự làm khô; sự làm khô héo
sự cô đặc
Kinh tế
sự hút khô
sự làm khô
Kỹ thuật
làm khô
sự hút ẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận