1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exsiccate

exsiccate

/"eksikeit/
Động từ
  • làm khô; làm khô héo
  • cô đặc
Kinh tế
  • hút khô
  • làm khô
Kỹ thuật
  • làm khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận