Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exserted
exserted
/ek"sə:tid/
Tính từ
thò ra (nhị hoa)
Thảo luận
Thảo luận