Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exsanguination
exsanguination
/ek,sæɳgwi"neiʃn/
Danh từ
sự hút hết máu; sự kiệt máu
Thảo luận
Thảo luận