1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exsanguinate

exsanguinate

/ek"sæɳgwineit/
Động từ
  • hút hết máu
Y học
  • rút kiệt máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận