Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exquisiteness
exquisiteness
/"ekskwizitnis/
Danh từ
nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt
món ăn
tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
Chủ đề liên quan
Món ăn
Thảo luận
Thảo luận