1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exquisite

exquisite

/"ekskwizit/
Tính từ
  • thanh, thanh tú
  • thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
  • sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
Danh từ
  • công tử bột
  • người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận