Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expurgatory
expurgatory
/eks,pə:gə"rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks"pə:gətəri/
Tính từ
để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Thảo luận
Thảo luận