1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expurgatorial

expurgatorial

/eks,pə:gə"rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks"pə:gətəri/
Tính từ
  • để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận