Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expunge
expunge
/eks"pʌndʤ/
Động từ
xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
Kỹ thuật
gạch bỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận