1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expunge

expunge

/eks"pʌndʤ/
Động từ
  • xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
Kỹ thuật
  • gạch bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận