1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expulsive

expulsive

/iks"pʌlsiv/
Tính từ
  • để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất
  • y học làm sổ (thai, nhau)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận