Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expulsion
expulsion
/iks"pʌlʃn/
Danh từ
sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất
y học
sự sổ (thai, nhau)
Điện lạnh
sự phóng (ra)
Chủ đề liên quan
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận