1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expropriate

expropriate

/eks"prouprieit/
Động từ
  • tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
  • Anh - Mỹ sung công
Kỹ thuật
  • chiếm đoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận