Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expropriate
expropriate
/eks"prouprieit/
Động từ
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
Anh - Mỹ
sung công
Kỹ thuật
chiếm đoạt
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận