Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expounder
expounder
/iks"paundə/
Danh từ
người dẫn giải
Thảo luận
Thảo luận