Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exposure risks
exposure risks
Vật lý
rủi ro bị chiếu xạ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận