1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exposure hazard

exposure hazard

Kinh tế
  • rủi ro phơi bày
Vật lý
  • nguy hiểm về quang xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận