1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exposure control

exposure control

Toán - Tin
  • sự kiểm soát lộ sáng
  • sự kiểm soát phơi sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận