1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expostulation

expostulation

/iks,pɔstju"leiʃn/
Danh từ
  • sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận