Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expostulate
expostulate
/iks"pɔstjuleit/
Nội động từ
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái
Thảo luận
Thảo luận