1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expositive

expositive

/eks"pɔzitiv/ (expository) /eks"pɔzitəri/
Tính từ
  • để trình bày, để mô tả, để giải thích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận